Mời các bạn cập nhật thông tin Kết quả xổ số Trà Vinh, thông tin các kì xổ số trong tháng, cùng những tin tức về kết quả xổ số truyền thống.

Kết quả xổ số Trà Vinh hôm nay
XSMN » XSTV » Xổ số Trà Vinh 31-5-2019 thứ 6 | ||||||||||||
Giải tám
|
50
|
|||||||||||
Giải bảy |
510
|
|||||||||||
Giải sáu |
1170
|
3359
|
2207
|
|||||||||
Giải năm |
456
|
|||||||||||
Giải bốn |
36940
|
45519
|
57009
|
44495
|
||||||||
57030
|
32623
|
25503
|
||||||||||
Giải ba |
47772
|
56669
|
||||||||||
Giải nhì |
66575
|
|||||||||||
Giải nhất |
60124
|
|||||||||||
Đặc biệt |
653395
|
Kết quả xổ số Trà Vinh các kì trong tháng
XSMN » XSTV » Xổ số Trà Vinh 24-5-2019 thứ 6 | ||||||||||||
Giải tám
|
51
|
|||||||||||
Giải bảy |
733
|
|||||||||||
Giải sáu |
7290
|
4080
|
220
|
|||||||||
Giải năm |
5191
|
|||||||||||
Giải bốn |
42210
|
42653
|
51762
|
73219
|
||||||||
30450
|
88753
|
38603
|
||||||||||
Giải ba |
88622
|
16226
|
||||||||||
Giải nhì |
90074
|
|||||||||||
Giải nhất |
27310
|
|||||||||||
Đặc biệt |
169976
|
|||||||||||
XSMN » XSTV » Xổ số Trà Vinh 17-5-2019 thứ 6 | ||||||||||||
Giải tám
|
21
|
|||||||||||
Giải bảy |
525
|
|||||||||||
Giải sáu |
8392
|
8925
|
4243
|
|||||||||
Giải năm |
371
|
|||||||||||
Giải bốn |
10477
|
65822
|
7563
|
99414
|
||||||||
4077
|
49965
|
43935
|
||||||||||
Giải ba |
23612
|
56247
|
||||||||||
Giải nhì |
73452
|
|||||||||||
Giải nhất |
29258
|
|||||||||||
Đặc biệt |
924653
|
|||||||||||
XSMN » XSTV » Xổ số Trà Vinh 10-5-2019 thứ 6 | ||||||||||||
Giải tám
|
57
|
|||||||||||
Giải bảy |
809
|
|||||||||||
Giải sáu |
7444
|
2006
|
9975
|
|||||||||
Giải năm |
4103
|
|||||||||||
Giải bốn |
95688
|
6571
|
75057
|
15824
|
||||||||
72601
|
89340
|
26736
|
||||||||||
Giải ba |
12368
|
23351
|
||||||||||
Giải nhì |
36250
|
|||||||||||
Giải nhất |
29326
|
|||||||||||
Đặc biệt |
438613
|
|||||||||||
XSMN » XSTV » Xổ số Trà Vinh 3-5-2019 thứ 6 | ||||||||||||
Giải tám
|
47
|
|||||||||||
Giải bảy |
513
|
|||||||||||
Giải sáu |
4918
|
4461
|
5549
|
|||||||||
Giải năm |
2170
|
|||||||||||
Giải bốn |
40711
|
17366
|
68504
|
76353
|
||||||||
36778
|
92745
|
34322
|
||||||||||
Giải ba |
61752
|
74611
|
||||||||||
Giải nhì |
89743
|
|||||||||||
Giải nhất |
78694
|
|||||||||||
Đặc biệt |
263732
|
|||||||||||
XSMN » XSTV » Xổ số Trà Vinh 26-4-2019 thứ 6 | ||||||||||||
Giải tám
|
66
|
|||||||||||
Giải bảy |
410
|
|||||||||||
Giải sáu |
8655
|
260
|
3710
|
|||||||||
Giải năm |
4327
|
|||||||||||
Giải bốn |
63917
|
82748
|
73470
|
56612
|
||||||||
47902
|
45635
|
78985
|
||||||||||
Giải ba |
67653
|
62103
|
||||||||||
Giải nhì |
47801
|
|||||||||||
Giải nhất |
44316
|
|||||||||||
Đặc biệt |
359857
|
|||||||||||
XSMN » XSTV » Xổ số Trà Vinh 19-4-2019 thứ 6 | ||||||||||||
Giải tám
|
75
|
|||||||||||
Giải bảy |
860
|
|||||||||||
Giải sáu |
5263
|
3782
|
6659
|
|||||||||
Giải năm |
4447
|
|||||||||||
Giải bốn |
8857
|
50380
|
4905
|
67393
|
||||||||
38158
|
89003
|
21907
|
||||||||||
Giải ba |
37439
|
30784
|
||||||||||
Giải nhì |
97729
|
|||||||||||
Giải nhất |
81059
|
|||||||||||
Đặc biệt |
165040
|
Cơ Cấu Gỉai Thưởng Mới Vé Xổ Số Truyền Thống Cho Sêri 1 Triệu vé
S | Giải trúng | Số lần quay | Số lượng vé trúng | Giá trị | Tổng giá trị | |
T | giải thưởng | giải thưởng | ||||
T | (đồng) | (đồng) | ||||
1 | Giải đặc biệt | Xổ 6 chữ số | 1 | 1 | 2,000,000,000 | 2,000,000,000 |
2 | Giải nhất | Xổ 5 chữ số | 1 | 10 | 30,000,000 | 300,000,000 |
3 | Giải nhì | Xổ 5 chữ số | 1 | 10 | 15,000,000 | 150,000,000 |
4 | Giải ba | Xổ 5 chữ số | 2 | 20 | 10,000,000 | 200,000,000 |
5 | Giải tư | Xổ 5 chữ số | 7 | 70 | 3,000,000 | 210,000,000 |
6 | Giải năm | Xổ 4 chữ số | 1 | 100 | 1,000,000 | 100,000,000 |
7 | Giải sáu | Xổ 4 chữ số | 3 | 300 | 400,000 | 120,000,000 |
8 | Giải bảy | Xổ 3 chữ số | 1 | 1,000 | 200,000 | 200,000,000 |
9 | Giải tám | Xổ 2 chữ số | 1 | 10,000 | 100,000 | 1,000,000,000 |
10 | Giải phụ đặc biệt:Cho những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt); | 9 | 50,000,000 | 450,000,000 | ||
11 | Giải khuyến khích:Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt); | 45 | 6,000,000 | 270,000,000 | ||
Tổng cộng | 18 | 11,565 | 5,000,000,000 |